🌟 뻗대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뻗대다 (
뻗때다
) • 뻗대어 (뻗때어
) 뻗대 (뻗때
) • 뻗대니 (뻗때니
)
🌷 ㅃㄷㄷ: Initial sound 뻗대다
-
ㅃㄷㄷ (
뽀드득
)
: 세게 문지르거나 비빌 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 KEN KÉT: Âm thanh phát ra khi chà xát hay chùi mạnh. -
ㅃㄷㄷ (
빼닮다
)
: 생김새나 성품 등을 그대로 닮다.
Động từ
🌏 GIỐNG HỆT: Giống y hệt hình dáng hay tính cách... -
ㅃㄷㄷ (
뻗대다
)
: 어떤 것을 하지 않으려고 고집스럽게 버티다.
Động từ
🌏 KHĂNG KHĂNG, NHẤT QUYẾT: Chống cự một cách cố chấp để không làm việc nào đó.
• Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132)