🌟 뻗대다

Động từ  

1. 어떤 것을 하지 않으려고 고집스럽게 버티다.

1. KHĂNG KHĂNG, NHẤT QUYẾT: Chống cự một cách cố chấp để không làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계속 뻗대다.
    Stretch out.
  • Google translate 막무가내로 뻗대다.
    Stretch obstinately.
  • Google translate 모른다고 뻗대다.
    Stretch out that he doesn't know.
  • Google translate 무조건 뻗대다.
    Stretch unconditionally.
  • Google translate 우기며 뻗대다.
    Stretch stubbornly.
  • Google translate 민준이는 아침부터 학교에 안 가겠다고 막무가내로 뻗댔다.
    Min-jun insisted on not going to school from the morning.
  • Google translate 음주 운전을 하다가 적발된 운전자는 경찰서에 가지 않겠다고 뻗댔다.
    The driver caught driving under the influence of alcohol stretched out that he would not go to the police station.
  • Google translate 의견을 달리하는 의원들은 투표에 참여하지 않겠다고 한 시간째 뻗대고 있다.
    Lawmakers who disagree have been arguing for an hour that they will not participate in the vote.
  • Google translate 엄마, 이 장난감 사 줘요.
    Mom, buy me this toy.
    Google translate 그렇게 뻗댄다고 사 주는 게 아니란다. 엄마 말 잘 들어야지.
    That's not how you buy it. you have to listen to your mom.

뻗대다: resist; hold out; hold fast to,いじをはる【意地を張る】。つっぱる【突っ張る】,s'obstiner,insistir, persistir,يصر على,зүтгэх, гүрийх, сөрөн зүтгэх,khăng khăng, nhất quyết,ดื้อ, รั้น, ดื้อรั้น, ดื้อด้าน,bersikeras, berkeras, mengotot, keras kepala,оказывать сопротивление; возражать; противиться,犟,固执,

2. 몸에 힘을 주고 버티다.

2. GỒNG LÊN, CĂNG LÊN: Dồn sức mạnh vào cơ thể và chịu đựng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸을 뻗대다.
    Stretch out.
  • Google translate 발을 뻗대다.
    Stretch out one's feet.
  • Google translate 허리를 뻗대다.
    Stretch out one's waist.
  • Google translate 아기가 자꾸 몸을 뻗대서 젖을 먹일 수가 없다.
    The baby keeps stretching out and can't breastfeed.
  • Google translate 그는 중심을 잃지 않으려고 허리를 뻗대며 힘을 줬다.
    He stretched out his waist to keep his balance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뻗대다 (뻗때다) 뻗대어 (뻗때어) 뻗대 (뻗때) 뻗대니 (뻗때니)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132)