🌟 뻐개다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뻐개다 (
뻐개다
) • 뻐개어 () • 뻐개니 ()
🌷 ㅃㄱㄷ: Initial sound 뻐개다
-
ㅃㄱㄷ (
빨갛다
)
: 피나 잘 익은 고추처럼 밝고 짙게 붉다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỎ SẪM: Đỏ tươi và đậm như máu hay ớt chín mùi. -
ㅃㄱㄷ (
뺏기다
)
: 가진 것이 강제로 없어지거나 다른 사람의 것으로 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LẤY MẤT, BỊ CƯỚP ĐI: Cái đang có bị bắt phải mất đi hoặc trở thành cái của người khác. -
ㅃㄱㄷ (
빠개다
)
: 작고 단단한 물건을 두 쪽으로 가르다.
Động từ
🌏 CHẺ ĐÔI, BỔ ĐÔI, ĐẬP VỠ ĐÔI: Tách đồ vật nhỏ và cứng thành hai mảnh. -
ㅃㄱㄷ (
뻐개다
)
: 크고 단단한 물건을 두 쪽으로 가르다.
Động từ
🌏 BẺ ĐÔI, TÁCH ĐÔI, BỔ ĐÔI: Chia đồ vật to và cứng ra hai bên. -
ㅃㄱㄷ (
뻐기다
)
: 미울 정도로 잘난 척하며 자랑하다.
Động từ
🌏 NGẠO MẠN, RA VẺ TA ĐÂY: Tự hào ra vẻ giỏi giang tới mức đáng ghét. -
ㅃㄱㄷ (
삐거덕
)
: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 SẦM, UỲNH, UỴCH, HUỴCH: Âm thanh phát ra khi vật to và cứng va chạm cọ sát vào nhau. -
ㅃㄱㄷ (
뻘겋다
)
: 약간 어두운 빛을 띠며 진하게 붉다.
Tính từ
🌏 ĐỎ THẪM, ĐỎ SẬM, ĐỎ BẦM: Đỏ đậm có sắc hơi tối.
• Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132)