🌟 뻐개다

Động từ  

1. 크고 단단한 물건을 두 쪽으로 가르다.

1. BẺ ĐÔI, TÁCH ĐÔI, BỔ ĐÔI: Chia đồ vật to và cứng ra hai bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌을 뻐개다.
    Bug a stone.
  • Google translate 배를 뻐개다.
    Throw one's belly up.
  • Google translate 사과를 뻐개다.
    Bug an apple.
  • Google translate 장작을 뻐개다.
    Bug the firewood.
  • Google translate 호두를 뻐개다.
    Cuckle walnuts.
  • Google translate 맨손으로 뻐개다.
    Cuckles with bare hands.
  • Google translate 이 나무는 너무 말라서 잘 뻐갤 수 없었다.
    This tree was so dry that it couldn't grow well.
  • Google translate 민준이는 손가락으로 호두를 뻐갤 정도로 힘이 세다.
    Min-joon is strong enough to crack the walnut with his fingers.
  • Google translate 나는 주말에 시골에 내려가 장작을 좀 뻐개어 올 생각이다.
    I'm thinking of going down to the countryside over the weekend and picking up some firewood.
  • Google translate 머리가 얼마나 아프길래?
    How bad is your head?
    Google translate 아, 누가 내 머리를 뻐개는 거처럼 아파.
    Oh, it hurts like someone banging my head.
Từ đồng nghĩa 쪼개다: 둘 이상으로 나누다., 시간이나 돈 등을 아끼다., (속된 말로) 소리 없이 입…
Từ tham khảo 빠개다: 작고 단단한 물건을 두 쪽으로 가르다.

뻐개다: split; cleave; chop,わる【割る】。さく【裂く】,fendre, couper (en deux), scinder (en deux),partir, hender, rajar, resquebrajar,يفصل,хуваах, хагалах, хэлтлэх,bẻ đôi, tách đôi, bổ đôi,ผ่า, ฟัน, ตัด, เกรียก,membelah,разрубать; разрезать,劈,剖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뻐개다 (뻐개다) 뻐개어 () 뻐개니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103)