🌟 샤워기 (shower 器)

Danh từ  

1. 여러 개의 작은 구멍에서 비처럼 물을 뿜어내는 목욕용 기구.

1. VÒI HOA SEN: Thiết bị phun ra nước từ nhiều lỗ nhỏ giống như mưa dùng để tắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 샤워기의 수압.
    Water pressure in the shower.
  • 샤워기를 교체하다.
    Replace the shower.
  • 샤워기를 끄다.
    Turn off the shower.
  • 샤워기를 달다.
    Put on a shower.
  • 샤워기를 설치하다.
    Install a shower.
  • 샤워기를 잠그다.
    Lock the shower.
  • 샤워기를 틀다.
    Turn on the shower.
  • 어머니는 유민이에게 몸을 헹굴 때만 샤워기를 틀라고 말씀하셨다.
    Mother told yoomin to turn on the shower only when she rinsed herself.
  • 민준이는 샤워기에서 나오는 물이 화장실 전체에 튀는 것을 막기 위해 샤워 커튼을 설치했다.
    Min-jun installed shower curtains to prevent water coming out of the shower from splashing all over the bathroom.
  • 지수야 너 화장실에 물을 틀어 놓고 나왔니? 계속 물 흐르는 소리가 들려.
    Jisoo, did you leave the water on in the bathroom? i can hear the sound of water flowing.
    이상하네. 목욕하고 샤워기를 잠그고 나왔는데.
    That's weird. i took a bath and turned off the shower.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 샤워기 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20)