🌟 건지다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건지다 (
건지다
) • 건지어 (건지어
건지여
) 건져 (건저
) • 건지니 ()
🗣️ 건지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 건지다 @ Ví dụ cụ thể
- 건더기를 건지다. [건더기]
- 똥구덩이에서 건지다. [똥구덩이]
- 요행히 목숨을 건지다. [요행히 (僥倖/徼幸히)]
- 구사일생으로 목숨을 건지다. [구사일생 (九死一生)]
- 중생을 건지다. [중생 (衆生)]
- 겨우 목숨을 건지다. [겨우]
- 생명을 건지다. [생명 (生命)]
- 바소쿠리에 건지다. [바소쿠리]
- 익사체를 건지다. [익사체 (溺死體)]
- 부평초를 건지다. [부평초 (浮萍草)]
- 대어를 건지다. [대어 (大魚)]
- 대어를 건지다. [대어 (大魚)]
- 조리로 건지다. [조리 (笊籬)]
- 물에서 건지다. [물]
- 본전을 건지다. [본전 (本錢)]
🌷 ㄱㅈㄷ: Initial sound 건지다
-
ㄱㅈㄷ (
가지다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay giữ trên người cái gì đó. -
ㄱㅈㄷ (
건지다
)
: 물이나 액체 속에 들어 있거나 떠 있는 것을 밖으로 집어내거나 끌어내다.
☆☆
Động từ
🌏 VỚT RA: Gắp và lấy cái đang có hoặc đang nổi ở trong nước hoặc dung dịch ra bên ngoài. -
ㄱㅈㄷ (
견주다
)
: 마주 놓고 비교하다.
☆
Động từ
🌏 SO: Đặt cạnh nhau và so sánh. -
ㄱㅈㄷ (
값지다
)
: 물건의 값이 많이 나갈 만하다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ GIÁ TRỊ, ĐÁNG GIÁ: Giá của đồ vật đáng nhiều. -
ㄱㅈㄷ (
걷잡다
)
: 한 방향으로 치우쳐 흐르는 것을 붙들어 바로잡다.
☆
Động từ
🌏 TÓM GIỮ, GIỮ, KHỐNG CHẾ: Giữ chặt và làm ngay ngắn cái đang bị chao đảo, nghiêng về một phía.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)