🌟 생고무 (生 고무)

Danh từ  

1. 고무 제품의 원료가 되는 것으로, 고무나무의 수액을 굳혀서 말랑말랑하게 만든 물질.

1. CAO SU TƯƠI, CAO SU THÔ: Chất được cô từ mủ của cây cao su và làm cho mềm dẻo, là nguyên liệu cho các sản phẩm từ cao su.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생고무 가공.
    Raw rubber processing.
  • 생고무 수입.
    Raw rubber import.
  • 생고무 원료.
    Raw rubber.
  • 생고무를 가공하다.
    Process raw rubber.
  • 생고무를 덧대다.
    Add raw rubber.
  • 생고무를 입히다.
    Coat raw rubber.
  • 생고무 값이 오르면서 고무 제품이 들어가는 제품의 가격이 일제히 올랐다.
    As the price of raw rubber rose, the price of rubber products rose in unison.
  • 삼촌은 말레이시아에서 생고무를 수입해서 국내의 고무줄 제조 공장에 파는 무역업을 하신다.
    Uncle runs a trading business that imports raw rubber from malaysia and sells it to domestic rubber-stamp manufacturing plants.
  • 손님, 이 운동화는 밑창이 생고무로 되어 있어서 탄력이 좋아요.
    Sir, these sneakers are elastic because of their raw rubber soles.
    좋네요. 이걸로 살게요.
    That's great. i'll buy this one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생고무 (생고무)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28)