🌟 서술어 (敍述語)

  Danh từ  

1. 문장에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.

1. VỊ NGỮ: Thành phần biểu thị tính chất, trạng thái, sự chuyển động của chủ ngữ trong câu văn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서술어의 생략.
    The omission of a predicate.
  • 서술어의 여부.
    Whether it's a predicate.
  • 서술어의 호응.
    The response of a predicate.
  • 서술어가 사용되다.
    Descriptive words are used.
  • 서술어를 쓰다.
    Use a predicate.
  • 한국어는 서술어가 생략된 문장으로도 얼마든지 의사소통이 가능한 언어이다.
    Korean is a language that can communicate as much as possible with sentences omitted from the description.
  • 한국어는 서술어가 주어와 멀리 떨어져 있기 때문에 주어와의 호응을 잘 맞추어야 한다.
    Korean should be well matched with the subject because the predicate is far from the subject.
  • 이 문장에 들어갈 서술어의 알맞은 형태는 무엇일까요?
    What is the correct form of the predicate in this sentence?
    음, 글쎄요. 너무 어려워서 잘 모르겠어요.
    Well, i don't know. it's so hard that i don't know.
Từ đồng nghĩa 술어(述語): 문장 안에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서술어 (서ː수러)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Ngôn ngữ  

📚 Annotation: 주로 동사, 형용사, 서술격 조사의 종결형으로 나타난다.


🗣️ 서술어 (敍述語) @ Giải nghĩa

🗣️ 서술어 (敍述語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86)