🌟 섭생하다 (攝生 하다)

Động từ  

1. 건강을 지키기 위하여 음식을 가려 먹거나 올바른 생활을 하다.

1. ĂN UỐNG SINH HOẠT ĐIỀU ĐỘ: Ăn uống chọn lọc hoặc sinh hoạt đúng đắn để giữ gìn sức khỏe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 섭생하는 생활.
    Reborn life.
  • 섭생하는 습관.
    The habit of reincarnation.
  • 좋은 음식으로 섭생하다.
    Reincarnate as a good food.
  • 신경 써서 섭생하다.
    Carefully reincarnate.
  • 적절히 섭생하다.
    Properly reincarnate.
  • 그는 채식 위주의 식단으로 섭생하여 건강을 유지하고 있다.
    He has been reincarnated as a vegetarian diet and is staying healthy.
  • 평소에 적당한 음식으로 섭생하는 것이 아픈 다음 약으로 복용하는 것보다 훨씬 더 낫다.
    It is much better to be reincarnated as a moderate food than to be taken as the next medicine after illness.
  • 요즘은 식사는 거르지 않고 잘 지내십니까?
    How are you these days?
    조금 분주해져서 섭생하는 데에 신경을 쓸 여유가 없군요.
    I've been a little busy, so i can't afford to worry about being reincarnated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섭생하다 (섭쌩하다)
📚 Từ phái sinh: 섭생(攝生): 건강을 지키기 위하여 음식을 가려 먹거나 올바른 생활을 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sở thích (103) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)