🌟 상팔자 (上八字)

Danh từ  

1. 매우 좋은 팔자.

1. SỐ ĐỎ, SỐ MAY: Vận số rất tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옛말에 무자식이 상팔자라고 했다.
    In the old saying, mu-sik is the best seller.
  • 그 계집은 손에 물을 안 묻히고 산다고 하니 상팔자가 따로 없다.
    It is said that she lives without water on her hands.
  • 하는 일마다 잘되는 것을 보면 저 사람 팔자는 상팔자인 게 틀림없다.
    Everything goes well with him, so he must be a lucky man.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상팔자 (상ː팔짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Luật (42) Diễn tả trang phục (110)