🌟 섣달

Danh từ  

1. 음력으로 한 해의 마지막 달. 음력 십이월.

1. SEOTDAL; THÁNG CHẠP: Tháng cuối cùng trong một năm theo âm lịch. Tháng 12 âm lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동지 섣달.
    Comrade seotdal.
  • 섣달 그믐날.
    New year's eve.
  • 섣달이 되다.
    New year's eve.
  • 섣달 그믐이 지나면 음력으로 새해를 맞는다.
    After new year's eve, the new year is celebrated by the lunar calendar.
  • 드디어 올 한 해의 마지막 달인 섣달이 되었다.
    Finally the last month of the year, new year's day.
  • 할머니는 섣달을 보내며 올해도 무사히 지나갔음에 감사한다고 하셨다.
    My grandmother spent the new year's day and thanked me for my safe passage this year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섣달 (섣ː딸)

🗣️ 섣달 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Luật (42) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78)