🌟 섣달

Danh từ  

1. 음력으로 한 해의 마지막 달. 음력 십이월.

1. SEOTDAL; THÁNG CHẠP: Tháng cuối cùng trong một năm theo âm lịch. Tháng 12 âm lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동지 섣달.
    Comrade seotdal.
  • Google translate 섣달 그믐날.
    New year's eve.
  • Google translate 섣달이 되다.
    New year's eve.
  • Google translate 섣달 그믐이 지나면 음력으로 새해를 맞는다.
    After new year's eve, the new year is celebrated by the lunar calendar.
  • Google translate 드디어 올 한 해의 마지막 달인 섣달이 되었다.
    Finally the last month of the year, new year's day.
  • Google translate 할머니는 섣달을 보내며 올해도 무사히 지나갔음에 감사한다고 하셨다.
    My grandmother spent the new year's day and thanked me for my safe passage this year.

섣달: seotdal,ごくげつ・ごくづき【極月】。しわす【師走】,seotdal, dernier mois de l'année lunaire,seotdal, el duodécimo mes del calendario lunar,سوت تال,билгийн тооллын 12 дугаар сар, аргын тооллын 1-р сар,seotdal; tháng chạp,ซ็อตตัล,bulan kedua belas tahun imlek,соттал,腊月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섣달 (섣ː딸)

🗣️ 섣달 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59)