Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설정되다 (설쩡되다) • 설정되다 (설쩡뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 설정(設定): 새로 만들어 정함.
설쩡되다
설쩡뒈다
Start 설 설 End
Start
End
Start 정 정 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)