🌟 섬마을

Danh từ  

1. 섬에 있는 마을.

1. LÀNG ĐẢO: Làng trên đảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은 섬마을.
    Small island town.
  • 섬마을 사람들.
    Island village people.
  • 섬마을 출신.
    From an island village.
  • 섬마을에 머무르다.
    Stay in an island village.
  • 섬마을에 살다.
    Living in an island village.
  • 섬마을에서 자라다.
    Growing up in an island village.
  • 그는 빚을 지고 사람들을 피해 도망을 다니다가 외딴 섬마을까지 흘러들었다.
    He fled from the people in debt and flowed into the remote island village.
  • 승규는 작은 섬마을에서 태어나고 자랐기 때문에 육지의 대도시 생활이 어렵게만 느껴졌다.
    Since seung-gyu was born and raised in a small island village, life in a big city on land felt difficult.
  • 여기 사시는 분들은 어떻게 생계를 꾸리시나요?
    How do you make a living here?
    저희 섬마을 사람들은 조개를 캐거나 고기를 잡아다 팔아서 생활하고 있어요.
    The people of our island live by digging up clams or catching fish.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섬마을 (섬ː마을)

🗣️ 섬마을 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159)