🌟 소수 (素數)

Danh từ  

1. 1과 그 수 자신 이외의 자연수로는 나눌 수 없는 자연수.

1. SỐ NGUYÊN TỐ: Là số tự nhiên chỉ chia hết cho 1 và chính nó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소수를 나열하다.
    List a minority.
  • 소수를 외우다.
    Memorize the minority.
  • 소수로 나누다.
    Divide by a few.
  • 소수로 만들다.
    Make into a minority.
  • 소수로 분해하다.
    Decompose into decimal places.
  • 수학 선생님은 1보다 크고 100보다 작은 소수를 모두 써 오라는 숙제를 내 주셨다.
    The math teacher gave me homework to write down a few numbers that are greater than 1 and less than 100.
  • 음, 그러고 보니 소수에서 유일하게 짝수인 것은 2밖에 없구나?
    Well, come to think of it, there's only two even numbers in the minority, right?
    응, 그렇지. 다른 짝수들은 모두 2로 나눌 수 있잖아. 2는 유일하게 자기 자신과 1로만 나눌 수 있는 짝수야.
    Yes, it is. all the other even numbers can be divided into two. two is the only even number that can be divided into one with itself.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소수 (소쑤)

📚 Annotation: 2, 3, 5, 7, 11 등이 있다.


🗣️ 소수 (素數) @ Giải nghĩa

🗣️ 소수 (素數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Tìm đường (20)