🌟 소슬하다 (蕭瑟 하다)

Tính từ  

1. 차가운 느낌이 들면서 쓸쓸하다.

1. HOANG VẮNG, ĐÌU HIU: Có cảm giác lạnh lẽo và vắng lặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소슬한 기분.
    A touch of light.
  • 소슬한 기운.
    A touch of light.
  • 소슬한 바람.
    A gentle breeze.
  • 날씨가 소슬하다.
    The weather is chilly.
  • 분위기가 소슬하다.
    The atmosphere is creepy.
  • 지수는 산속에 어둡고 소슬한 기분이 드는 폐가 하나를 발견하였다.
    Jisoo found a lung house in the mountains that felt dark and dreary.
  • 낙엽이 떨어진 산길을 혼자 걸으며 소슬한 바람을 맞고 있으니 음산한 기분이 든다.
    Walking alone on a mountain path with fallen leaves and facing a gentle breeze, i feel dreary.
  • 어떡하지? 우리가 길을 잘못 든 것 같아.
    What do we do? i think we took the wrong road.
    벌써 해도 지고 소슬한 기운이 도는 게 조금 무섭다.
    I'm a little afraid that the sun is already setting and there's a chill in it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소슬하다 (소슬하다) 소슬한 (소슬한) 소슬하여 (소슬하여) 소슬해 (소슬해) 소슬하니 (소슬하니) 소슬합니다 (소슬함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208)