🌟 소독 (消毒)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소독 (
소독
) • 소독이 (소도기
) • 소독도 (소독또
) • 소독만 (소동만
)
📚 Từ phái sinh: • 소독되다(消毒되다): 병에 걸리는 것을 막기 위해 약품이나 열 등에 균이 죽게 되다. • 소독하다(消毒하다): 병에 걸리는 것을 막기 위해 약품이나 열 등으로 균을 죽이다.
📚 thể loại: Hành vi trị liệu Sức khỏe
🗣️ 소독 (消毒) @ Ví dụ cụ thể
- 월 소독. [월 (月)]
- 증기 소독. [증기 (蒸氣/烝氣)]
- 정부는 수해 지역에 퍼지고 있는 전염병의 만연을 막기 위해 소독 작업을 실시했다. [만연 (蔓延/蔓衍)]
- 세균 소독. [세균 (細菌)]
- 상처에 세균이 들어가지 않도록 소독해 줄게. [세균 (細菌)]
- 그 우유 회사는 철저한 멸균과 소독 과정을 거친 우유를 판매한다. [멸균 (滅菌)]
- 빨리 소독약하고 멸균 거즈 좀 가져와! [멸균 (滅菌)]
- 네. 내부 소독 작업 때문에 출입이 통제됐어요. [통제되다 (統制되다)]
- 마을 주민 몇 명에게 전염병이 발병되어 마을 전체를 폐쇄하고 소독 작업을 했다. [발병되다 (發病되다)]
- 일단 소독 조처하고 구급차를 불러요! [조처하다 (措處하다)]
- 염소 소독. [염소 (鹽素)]
- 염소라는 걸로 소독을 해서 그런 거야. [염소 (鹽素)]
🌷 ㅅㄷ: Initial sound 소독
-
ㅅㄷ (
싣다
)
: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẤT, XẾP: Đặt cái gì đó lên xe, tàu, máy bay... để vận chuyển. -
ㅅㄷ (
심다
)
: 풀이나 나무 등의 뿌리나 씨앗을 흙 속에 묻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỒNG, CẤY, GIEO: Chôn rễ hay hạt của cỏ hay cây… vào trong đất. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 피로를 없애기 위해 몸을 편안하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHỈ NGƠI: Làm cho cơ thể thoải mái để trút bỏ mệt mỏi. -
ㅅㄷ (
식다
)
: 더운 기운이 없어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGUỘI: Hơi nóng mất đi. -
ㅅㄷ (
세다
)
: 힘이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ: Sức mạnh lớn. -
ㅅㄷ (
살다
)
: 생명을 지니고 있다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỐNG: Đang có sinh mệnh. -
ㅅㄷ (
서다
)
: 사람이나 동물이 바닥에 발을 대고 몸을 곧게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG: Người hay động vật đặt chân trên nền và làm cơ thể thẳng đứng. -
ㅅㄷ (
섞다
)
: 두 가지 이상의 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỘN, TRỘN LẪN: Gộp hai thứ trở lên vào một chỗ. -
ㅅㄷ (
속도
)
: 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ: Việc vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành nhanh. -
ㅅㄷ (
식당
)
: 건물 안에 식사를 할 수 있게 만든 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG ĂN, NHÀ ĂN: Phòng làm trong tòa nhà để có thể ăn uống. -
ㅅㄷ (
싫다
)
: 마음에 들지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG ƯA, KHÔNG THÍCH: Không vừa lòng. -
ㅅㄷ (
신다
)
: 신발이나 양말 등의 속으로 발을 넣어 발의 전부나 일부를 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG: Cho chân vào trong giày dép hay tất... rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân. -
ㅅㄷ (
쉽다
)
: 하기에 힘들거나 어렵지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm. -
ㅅㄷ (
시다
)
: 맛이 식초와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHUA: Vị giống như giấm. -
ㅅㄷ (
사다
)
: 돈을 주고 어떤 물건이나 권리 등을 자기 것으로 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUA: Trao tiền và biến đồ vật hay quyền lợi... nào đó thành cái của mình. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỞ, HÍT THỞ: Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.
• Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151)