🌟 소독 (消毒)

☆☆   Danh từ  

1. 병에 걸리는 것을 막기 위해 약품이나 열 등으로 균을 죽임.

1. SỰ KHỬ TRÙNG, SỰ DIỆT KHUẨN: Việc diệt khuẩn bằng nhiệt hoặc thuốc để ngăn chặn sự mắc bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 약물 소독.
    Drug disinfection.
  • 일광 소독.
    Daylight disinfection.
  • 상처 소독.
    Sterilizing wounds.
  • 식기 소독.
    Disinfection of tableware.
  • 화장실 소독.
    Toilet disinfection.
  • 소독 약품.
    Disinfectant.
  • 소독 처리.
    Disinfection treatment.
  • 소독 치료.
    Disinfection treatment.
  • 소독이 되다.
    Disinfection.
  • 소독을 실시하다.
    Perform disinfection.
  • 소독을 하다.
    Disinfection.
  • 여드름 피부로 예민한 그는 피부 노폐물 제거와 피부 소독에 특히 신경을 쓴다.
    Sensitive with acne-prone skin, he pays particular attention to removing skin wastes and disinfecting the skin.
  • 날씨가 좋은 날에는 따뜻한 햇볕 아래 이불을 말려 주어 천연 소독을 하는 것이 좋다.
    On a fine day, it is advisable to dry the quilt under the warm sun for natural disinfection.
  • 어머니는 알레르기로 고생하는 가족을 위해 매일 자외선 살균기로 진드기 소독을 하신다.
    Mother disinfects mites with a sun sterilizer every day for families suffering from allergies.
  • 여보, 오늘 전 늦게까지 야근해야 할 것 같아요. 퇴근하면 바로 아기 젖병 소독 좀 해 줄래요?
    Honey, i think i'll have to work late tonight. could you disinfect the baby bottle right after work?
    알겠어요. 젖병 모두 분리해서 닦고 끓는 물에 삶으면 되는 거지요?
    Okay. i just wash all the bottles separately and boil them in boiling water, right?
Từ tham khảo 살균(殺菌): 약품이나 열 등을 이용해 세균을 죽여 없앰.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소독 (소독) 소독이 (소도기) 소독도 (소독또) 소독만 (소동만)
📚 Từ phái sinh: 소독되다(消毒되다): 병에 걸리는 것을 막기 위해 약품이나 열 등에 균이 죽게 되다. 소독하다(消毒하다): 병에 걸리는 것을 막기 위해 약품이나 열 등으로 균을 죽이다.
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sức khỏe  

🗣️ 소독 (消毒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151)