🌟 방수성 (防水性)

Danh từ  

1. 물이 새거나 스며들거나 흐르지 않도록 막는 성질.

1. TÍNH CHỐNG THẤM: Tính chất chống không cho nước chảy ra hay thấm vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방수성이 낮다.
    Low waterproof.
  • 방수성이 높다.
    It is highly waterproof.
  • 방수성이 떨어지다.
    Waterproof.
  • 방수성이 뛰어나다.
    Excellent waterproof.
  • 방수성이 좋다.
    Good waterproof.
  • 우산이나 비옷은 방수성이 좋은 천을 써서 만들어야 한다.
    Umbrella or raincoat should be made with a waterproof cloth.
  • 스쿠버 다이빙을 하는 사람들은 방수성이 좋아 수중에서도 착용할 수 있는 손목시계를 사용한다.
    Scuba divers use wristwatches that are waterproof and can be worn underwater.
  • 우리 집 대문의 페인트칠이 벗겨져 있던데.
    The paint on my front door was peeled off.
    그럼 방수성이 떨어져서 녹이 슬기 쉬우니까 다시 칠해야겠어.
    Well, then it's waterproof and easy to rust, so i'll have to repaint it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방수성 (방수썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365)