🌟 방수성 (防水性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방수성 (
방수썽
)
🌷 ㅂㅅㅅ: Initial sound 방수성
-
ㅂㅅㅅ (
방송사
)
: 라디오나 텔레비전 등을 통하여 여러 가지 방송 프로그램을 내보내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH, ĐÀI TRUYỀN HÌNH: Công ty phát ra nhiều loại chương trình phát sóng thông qua tivi hay radio. -
ㅂㅅㅅ (
불성실
)
: 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.
• Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365)