🌟 방수성 (防水性)

Danh từ  

1. 물이 새거나 스며들거나 흐르지 않도록 막는 성질.

1. TÍNH CHỐNG THẤM: Tính chất chống không cho nước chảy ra hay thấm vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방수성이 낮다.
    Low waterproof.
  • Google translate 방수성이 높다.
    It is highly waterproof.
  • Google translate 방수성이 떨어지다.
    Waterproof.
  • Google translate 방수성이 뛰어나다.
    Excellent waterproof.
  • Google translate 방수성이 좋다.
    Good waterproof.
  • Google translate 우산이나 비옷은 방수성이 좋은 천을 써서 만들어야 한다.
    Umbrella or raincoat should be made with a waterproof cloth.
  • Google translate 스쿠버 다이빙을 하는 사람들은 방수성이 좋아 수중에서도 착용할 수 있는 손목시계를 사용한다.
    Scuba divers use wristwatches that are waterproof and can be worn underwater.
  • Google translate 우리 집 대문의 페인트칠이 벗겨져 있던데.
    The paint on my front door was peeled off.
    Google translate 그럼 방수성이 떨어져서 녹이 슬기 쉬우니까 다시 칠해야겠어.
    Well, then it's waterproof and easy to rust, so i'll have to repaint it.

방수성: waterproofness,ぼうすいせい【防水性】,imperméabilité, étanchéité,impermeabilidad,طبيعة الصامد للماء,ус нэвтэрдэггүй чанар,tính chống thấm,ลักษณะกันน้ำ, ลักษณะทนน้ำ, คุณสมบัติกันน้ำ, คุณสมบัติทนน้ำ,kekedapan terhadap air,герметичность,防水性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방수성 (방수썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28)