🌟 방수성 (防水性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방수성 (
방수썽
)
🌷 ㅂㅅㅅ: Initial sound 방수성
-
ㅂㅅㅅ (
방송사
)
: 라디오나 텔레비전 등을 통하여 여러 가지 방송 프로그램을 내보내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH, ĐÀI TRUYỀN HÌNH: Công ty phát ra nhiều loại chương trình phát sóng thông qua tivi hay radio. -
ㅂㅅㅅ (
불성실
)
: 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.
• Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28)