🌟 방어율 (防禦率)

Danh từ  

1. 야구에서, 투수가 한 경기에서 상대편에게 내준 점수의 평균적 수치.

1. TỈ LỆ PHÁT BÓNG: Chỉ số bình quân của điểm số mà cầu thủ giao bóng ghi cho đối phương trong một trận đấu bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시즌 방어율.
    Seasonal era.
  • 저조한 방어율.
    A low rate of defense.
  • 방어율 순위.
    Rank of era.
  • 방어율이 좋다.
    Good defense.
  • 방어율을 기록하다.
    Record the era.
  • 이 투수는 오늘 경기에서 시즌 최고 방어율을 기록하며 선전을 펼쳤다.
    This pitcher put up a good fight in today's game with the season's best era.
  • 우리 팀 선발 투수는 등판하자마자 홈런을 세 개나 내주고 결국 최하위 방어율의 불명예를 안았다.
    Our starting pitcher gave up three home runs as soon as he took the mound and ended up with the dishonor of the lowest era.
  • 방어율 수치가 높을수록 훌륭한 선수인가요?
    The higher the era, the better the player?
    아니야. 방어율은 투수의 실점 확률을 나타내는 거니까 낮을수록 좋은 것이지.
    No. the era represents the pitcher's chances of losing a run, so the lower the better.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방어율 (방어율)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92)