🌟 소집 (召集)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소집 (
소집
) • 소집이 (소지비
) • 소집도 (소집또
) • 소집만 (소짐만
)
📚 Từ phái sinh: • 소집되다(召集되다): 단체나 조직에 속한 사람들이 부름을 받아 모이다., 전쟁 등의 비상… • 소집하다(召集하다): 단체나 조직에 속한 사람들을 불러 모으다., 전쟁 등의 비상사태에 …
🗣️ 소집 (召集) @ Ví dụ cụ thể
- 응시자 소집. [응시자 (應試者)]
- 공익 근무 요원 소집 해제. [공익 근무 요원 (公益勤務要員)]
- 긴급회의 소집. [긴급회의 (緊急會議)]
- 긴급회의를 소집하다. [긴급회의 (緊急會議)]
- 여객선 침몰 사고가 발생하자 피해자 가족들은 긴급회의를 소집하여 대책을 논의하였다. [긴급회의 (緊急會議)]
- 빨리 긴급회의를 소집하도록. [긴급회의 (緊急會議)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 소집
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132)