🌟 소비세 (消費稅)

Danh từ  

1. 주민세, 자동차세, 부가 가치세 등과 같이 소비나 지출에 대하여 소비자에게 부과하는 세금.

1. THUẾ TIÊU DÙNG: Khoản thuế đánh vào người tiêu dùng về sự chi tiêu hay tiêu thụ chẳng hạn như thuế nhà đất, thuế xe hơi, thuế trị giá gia tăng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소비세가 붙다.
    There is a consumption tax.
  • 소비세가 인상되다.
    The excise tax is raised.
  • 소비세를 내다.
    Pay the excise tax.
  • 소비세를 부과하다.
    Impose excise taxes.
  • 소비세를 올리다.
    Increase consumption tax.
  • 정부는 사치성 소비에는 높은 소비세를 부과하고 있다.
    The government imposes a high consumption tax on luxury consumption.
  • 최근 휘발유 소비세가 인상되면서 대중교통 이용자가 늘었다.
    The recent increase in gasoline consumption taxes has increased the number of public transportation users.
  • 계산 부탁드릴게요. 모두 얼마나 나왔죠?
    I'd like to pay, please. how much is it all?
    음식값 오만 원에 소비세 십 퍼센트를 포함해서 모두 오만 오천 원입니다.
    It's 50,000 won for food and 55,000 won for consumption tax, including 10 percent.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소비세 (소비쎄)

🗣️ 소비세 (消費稅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8)