🌟 소뿔
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소뿔 (
소뿔
)
🌷 ㅅㅃ: Initial sound 소뿔
-
ㅅㅃ (
식빵
)
: 식사를 하기 위해 먹는 네모 모양의 담백한 빵.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH MỲ GỐI: Bánh mỳ có hình vuông, được ăn cùng với các loại đồ ăn khác. -
ㅅㅃ (
손뼉
)
: 손 안쪽 전체의 바닥.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY: Toàn bộ phần bên trong của bàn tay. -
ㅅㅃ (
소뿔
)
: 소의 뿔.
Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của con bò. -
ㅅㅃ (
쇠뼈
)
: 소의 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG BÒ: Xương của con bò. -
ㅅㅃ (
쇠뿔
)
: 소의 뿔.
Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của bò.
• Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Luật (42)