🌟 소뿔

Danh từ  

1. 소의 뿔.

1. SỪNG BÒ: Sừng của con bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뾰족한 소뿔.
    A pointed horn.
  • 소뿔을 만지다.
    Touch a horn.
  • 소뿔을 이용하다.
    Use a horn.
  • 소뿔로 만들다.
    Make a horn.
  • 소뿔에 찔리다.
    Stabbed by a horn.
  • 투우사는 경기 중 소뿔에 옷이 찢어졌다.
    The matador tore his clothes in a horn during the game.
  • 평소에는 순한 소가 소뿔만 만지면 불같이 성을 냈다.
    Usually, a gentle cow became fiery when she touched a horn.
  • 어디가 아파서 걷지도 못하고 있어요?
    What's wrong with you? can't even walk?
    소뿔에 허리를 받혔어요.
    He's got his back on the horn.
Từ đồng nghĩa 쇠뿔: 소의 뿔.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소뿔 (소뿔)

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Luật (42)