🌟 소뿔

Danh từ  

1. 소의 뿔.

1. SỪNG BÒ: Sừng của con bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뾰족한 소뿔.
    A pointed horn.
  • Google translate 소뿔을 만지다.
    Touch a horn.
  • Google translate 소뿔을 이용하다.
    Use a horn.
  • Google translate 소뿔로 만들다.
    Make a horn.
  • Google translate 소뿔에 찔리다.
    Stabbed by a horn.
  • Google translate 투우사는 경기 중 소뿔에 옷이 찢어졌다.
    The matador tore his clothes in a horn during the game.
  • Google translate 평소에는 순한 소가 소뿔만 만지면 불같이 성을 냈다.
    Usually, a gentle cow became fiery when she touched a horn.
  • Google translate 어디가 아파서 걷지도 못하고 있어요?
    What's wrong with you? can't even walk?
    Google translate 소뿔에 허리를 받혔어요.
    He's got his back on the horn.
Từ đồng nghĩa 쇠뿔: 소의 뿔.

소뿔: cow horn,うしのつの【牛の角】,corne de bœuf,cuerno de vaca,قرن البقر,үхрийн эвэр,sừng bò,เขาวัว,,коровий рог; бычий рог,牛角,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소뿔 (소뿔)

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91)