🌟 송환되다 (送還 되다)

Động từ  

1. 포로나 불법으로 입국한 사람 등이 자기 나라로 돌려보내지다.

1. ĐƯỢC TRAO TRẢ, ĐƯỢC TRẢ VỀ, ĐƯỢC TRẢ LẠI: Tù binh hay người nhập cảnh bất hợp pháp... được trả về đất nước họ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밀입국자가 송환되다.
    The smugglers are repatriated.
  • 범죄자가 송환되다.
    Criminals are repatriated.
  • 포로가 송환되다.
    The prisoners of war are repatriated.
  • 본국에 송환되다.
    Be repatriated to one's home country.
  • 자국으로 송환되다.
    To be repatriated to one's own country.
  • 미국에서 검거된 김 씨는 곧 한국에 송환될 예정입니다.
    Kim, who was arrested in the united states, will soon be repatriated to korea.
  • 해적에게 잡혀서 아직 본국으로 송환되지 못한 어부들이 많이 있다.
    There are many fishermen who have been captured by pirates and have yet to be repatriated to their home countries.
  • 포로 생활을 끝내고 본국으로 송환된 이 씨는 오랜 감옥 생활에도 건강한 모습을 하고 있었다.
    Lee, who ended his captivity and was repatriated to his home country, was healthy even in his long prison life.
  • 인질로 잡혀 있던 선원들이 오늘 한국으로 돌아왔다는 뉴스 봤어?
    Did you see the news that the sailors who were held hostage returned to korea today?
    응, 무사히 송환되어서 정말 다행이야.
    Yeah, i'm so glad you're safely repatriated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송환되다 (송ː환되다) 송환되다 (송ː환뒈다)
📚 Từ phái sinh: 송환(送還): 포로나 불법으로 입국한 사람 등을 자기 나라로 돌려보냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17)