🌟 성화를 대다

1. 자꾸 몹시 귀찮게 굴다.

1. GÂY PHIỀN TOÁI, KÊU CA MÈ NHEO, NGẦY NGÀ: Cứ gây phiền phức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아이가 장난감을 사 달라고 성화를 대자 엄마는 못 이긴 척 사 주었다.
    When the child asked me to buy him a toy, the mother bought him as if he couldn't win.
  • 아내가 아까부터 빨리 집에 들어가자고 성화를 대서 저녁도 못 먹고 집에 들어왔다.
    My wife's been telling me to get home quickly, so i came home without dinner.

💕Start 성화를대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57)