🌟 소쿠리

Danh từ  

1. 가늘게 쪼갠 대나 싸리를 엮어 테가 있고 둥글게 만든 그릇.

1. SOKURI; RỔ, GIÁ: Vật to, hình tròn, có quai và được đan từ mây, tre chẻ mỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대나무 소쿠리.
    Bamboo basket.
  • 소쿠리.
    Large basket.
  • 소쿠리를 내려놓다.
    Put down the basket.
  • 소쿠리를 짜다.
    Squeeze the basket.
  • 소쿠리에 담다.
    Put it in a basket.
  • 나는 소쿠리에 삶은 국수를 담고 찬물에 여러 차례 씻었다.
    I put boiled noodles in a basket and washed them in cold water several times.
  • 할머니는 옆구리에 소쿠리를 끼고 직접 만든 떡을 팔러 다니셨다.
    Grandmother went around selling homemade rice cakes with basket on her side.
  • 김 씨는 제사를 지낸 뒤 소쿠리 가득 남은 과일을 담아 놓았다.
    Kim held a memorial service and kept the fruit full of the basket.
  • 할머니는 봄이면 호미와 소쿠리를 들고 산과 들로 나물을 캐러 다니셨다.
    In the spring, grandma carried a hoe and a basket to dig for herbs in the mountains and fields.
  • 지수야, 소금물에 절여 놓은 배추 좀 깨끗이 씻어 소쿠리로 건져 물기를 빼 줄래?
    Jisoo, can you wash the salted cabbage clean and take it out with a basket and drain it?
    제일 커다란 소쿠리에 담아 놓으면 돼요?
    Can i put it in the biggest basket?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소쿠리 (소쿠리)

🗣️ 소쿠리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Luật (42) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57)