🌟 쇳가루

Danh từ  

1. 쇠가 부스러진 가루.

1. BỘT SẮT: Bột do sắt vỡ vụn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쇳가루가 날리다.
    Steel powder blows away.
  • 쇳가루가 붙다.
    Stick iron powder.
  • 쇳가루가 생기다.
    Iron powder forms.
  • 쇳가루가 쌓이다.
    Iron powder piles up.
  • 용접 작업을 하는 동안에는 쇳가루가 많이 날리니 주변으로 다니지 않는 것이 좋다.
    During welding work, it is recommended that you not walk around because a lot of iron powder is blown away.
  • 공산품을 사면 가끔 제품을 만드는 기계에서 떨어져 나온 쇳가루가 들어 있는 경우가 있다.
    When you buy manufactured goods, sometimes there is iron powder that comes out of the machine that makes the products.
  • 쇳가루를 모래에 쏟았는데 어떡하지?
    I spilled iron powder on the sand. what should i do?
    쇳가루는 자석에 붙으니까 쉽게 골라낼 수 있어.
    Iron powder sticks to magnets, so you can easily pick it out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇳가루 (쇠까루) 쇳가루 (쉗까루)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365)