🌟 속되다 (俗 되다)

Tính từ  

1. 고상하지 못하고 천하다.

1. THỘ TỤC, THÔ THIỂN: Không được cao thượng mà đê tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속된 말.
    Vulgar language.
  • 말씨가 속되다.
    Words are vulgar.
  • 말투가 속되다.
    The way one speaks is vulgar.
  • 표현이 속되다.
    The expression is vulgar.
  • 행동이 속되다.
    Behaviour.
  • 이번 일을 속된 말로 표현하면 꿩 먹고 알 먹은 꼴이다.
    To put this thing in vulgar terms, it's like pheasant shit.
  • 교양이라고는 눈곱만큼도 없는 김 씨는 말씨도 매우 속됐다.
    Kim, who has not even a grain of culture, was very vulgar in his speech.
  • 유민이는 몸가짐이 의젓하고 욕은 절대 하지 않아.
    Yoomin is well-behaved and never curses.
    속된 구석이 전혀 없는 아이구나.
    You're a kid with no vulgarity at all.

2. 평범하고 세속적이다.

2. PHÀM TỤC: Bình thường và trần tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속된 감정.
    Vulgar feelings.
  • 속된 마음.
    A vulgar mind.
  • 속된 욕심.
    Vulgar greed.
  • 속된 행위.
    A vulgar act.
  • 사람이 속되다.
    Man is vulgar.
  • 승규는 돈을 많이 벌고 싶다는 속된 마음을 품었다.
    Seung-gyu had a vulgar desire to make a lot of money.
  • 김 씨는 속된 감정을 떨쳐 내고 세상의 모든 일에 초연해지고 싶었다.
    Kim wanted to shake off vulgar feelings and become detached from everything in the world.
  • 난 꼭 부잣집으로 시집갈 거야.
    I'm definitely gonna marry into a rich family.
    그런 속된 욕심은 버려.
    Throw away such vulgar greed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속되다 (속뙤다) 속되다 (속뛔다) 속된 (속뙨속뛘) 속되어 (속뙤어속뛔여) 속돼 (속뙈) 속되니 (속뙤니속뛔니) 속됩니다 (속뙴니다속뛤니다)


🗣️ 속되다 (俗 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110)