🌟 까맣다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까맣다 (
까ː마타
) • 까만 (까ː만
) • 까매 (까ː매
) • 까마니 (까ː마니
) • 까맣습니다 (까ː마씀니다
)
📚 thể loại: Màu sắc📚 Annotation: 주로 '까맣게'로 쓴다.
🗣️ 까맣다 @ Giải nghĩa
🗣️ 까맣다 @ Ví dụ cụ thể
- 저렇듯이 까맣다. [저렇듯이]
🌷 ㄲㅁㄷ: Initial sound 까맣다
-
ㄲㅁㄷ (
까맣다
)
: 불빛이 전혀 없는 밤하늘과 같이 짙게 검다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐEN NGÒM, ĐEN SÌ SÌ: Đen sẫm như bầu trời đêm hoàn toàn không có ánh sáng. -
ㄲㅁㄷ (
꾸미다
)
: 모양이 좋아지도록 손질하다.
☆☆
Động từ
🌏 TRANG TRÍ, TRANG HOÀNG: Sửa sang để kiểu dáng trở nên đẹp hơn. -
ㄲㅁㄷ (
까먹다
)
: 껍질이나 껍데기를 벗겨 내고 속에 있는 것을 먹다.
☆☆
Động từ
🌏 GẶM: Lột vỏ mềm hay vỏ cứng và ăn phần bên trong. -
ㄲㅁㄷ (
깨물다
)
: 아랫니와 윗니가 서로 닿을 정도로 세게 물다.
☆☆
Động từ
🌏 CẮN: Cắn mạnh đến mức răng trên và răng dưới chạm vào nhau. -
ㄲㅁㄷ (
꿰매다
)
: 해지거나 벌어진 데를 바느질하여 깁다.
☆
Động từ
🌏 KHÂU LẠI, MAY LẠI, VÁ LẠI: May vá lại chỗ bị rách hay bị hỏng. -
ㄲㅁㄷ (
끝맺다
)
: 일이나 말을 마무리하여 끝내다.
☆
Động từ
🌏 HOÀN THÀNH, CHẤM DỨT: Chấm dứt công việc hoặc lời nói để kết thúc. -
ㄲㅁㄷ (
꺼멓다
)
: 색이 지나치게 검다.
Tính từ
🌏 ĐEN SÌ, ĐEN NHÁNH: Màu quá đen. -
ㄲㅁㄷ (
껴묻다
)
: 다른 것에 함께 끼어 딸려 있다.
Động từ
🌏 CHÈN THEO, KÈM VỚI, KẸP VỚI, DẮT TRONG: Kẹp cùng và kèm theo cái khác.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)