🌟 극렬분자 (極烈分子)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 사상이나 행동이 매우 과격한 사람.

1. PHẦN TỬ CỰC ĐOAN: (cách nói xem thường) Người có tư tưởng và hành động quá khích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극렬분자의 반대.
    Opposite of polar molecules.
  • 극렬분자의 시위.
    The demonstration of the extremists.
  • 극렬분자의 주장.
    Argument of the polarizer.
  • 극렬분자가 가담하다.
    The polarizer joins.
  • 극렬분자가 끼어 있다.
    The polar molecules are trapped.
  • 극렬분자들에 의한 테러로 시민들이 공포에 떨고 있다.
    The terror of the extremists is terrorizing the citizens.
  • 종교적인 극렬분자들은 다른 종교를 믿는 사람들에게 해를 끼치기도 한다.
    Religious extremists also harm people who believe in other religions.
  • 극렬분자들이 시위를 한다고 합니다.
    They say the extremists are protesting.
    폭력 사태가 생길 수 있으니 모두 주의합시다.
    Let's all be careful because violence can happen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극렬분자 (긍녈분자)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82)