🌟 순연하다 (順延 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순연하다 (
수ː년하다
)
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 순연하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57)