🌟 순연하다 (順延 하다)

Động từ  

1. 정해진 날짜를 차례로 늦추다.

1. TRÌ HOÃN, LÙI LẠI, HOÃN LẠI: Lùi lại theo thứ tự ngày đã được định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기를 순연하다.
    Play a game by default.
  • 계획을 순연하다.
    Conduct a plan.
  • 일정을 순연하다.
    Schedule postponed.
  • 회의를 순연하다.
    Adjourn a meeting.
  • 내년으로 순연하다.
    Pure for next year.
  • 회사는 경기 불황으로 신규 사업 추진을 순연하기로 결정했다.
    The company has decided to put off a push for new businesses due to the recession.
  • 오늘부터 사흘간 체육 대회를 개최할 예정이었으나 비 때문에 어쩔 수 없이 일정을 순연했다.
    We were supposed to hold a three-day athletic competition from today, but we were forced to postpone the schedule because of the rain.
  • 죄송하지만 회의 일정을 순연해 주실 수 있을까요?
    I'm sorry, but could you please postpone the meeting?
    그럼 9월 첫 주에 첫 회의를 하고 한 주씩 늦추는 걸로 할까요?
    Shall we have our first meeting in the first week of september and then postpone it by one week?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순연하다 (수ː년하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57)