🌟 순연하다 (順延 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순연하다 (
수ː년하다
)
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 순연하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17)