🌟 송구영신 (送舊迎新)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 송구영신 (
송ː구영신
)
📚 Từ phái sinh: • 송구영신하다: 묵은해를 보내고 새해를 맞다.
🌷 ㅅㄱㅇㅅ: Initial sound 송구영신
-
ㅅㄱㅇㅅ (
삼국유사
)
: 고려 시대에 승려 일연이 쓴 역사책. 삼국과 가야, 고대 국가의 역사와 불교에 관련된 설화와 신화 등을 다루고 있다. ‘삼국사기’와 함께 한국에 남아 있는 가장 오래된 역사책이다.
Danh từ
🌏 SAMGUKYUSA; TAM QUỐC DI SỰ: Sách lịch sử lâu đời nhất còn lại ở Hàn Quốc cùng với quyển Tam quốc sử ký, viết về lịch sử Tam quốc, nước Gaya, quốc gia cổ đại và những truyền thuyết, thần thoại về Phật giáo do nhà sư Il Yeon viết vào thời Goryeo. -
ㅅㄱㅇㅅ (
송구영신
)
: 한 해를 보내고 새해를 맞이함.
Danh từ
🌏 TỐNG CỰU NGHINH TÂN, TIỄN NĂM CŨ ĐÓN NĂM MỚI: Việc tiễn năm cũ đi và đón năm mới tới.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59)