🌟 송구영신 (送舊迎新)

Danh từ  

1. 한 해를 보내고 새해를 맞이함.

1. TỐNG CỰU NGHINH TÂN, TIỄN NĂM CŨ ĐÓN NĂM MỚI: Việc tiễn năm cũ đi và đón năm mới tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 송구영신 예배.
    The worship of the songgu spirit.
  • 송구영신 음악회.
    The songgu youngshin concert.
  • 송구영신 파티.
    A party for the new year's eve.
  • 송구영신 행사.
    A new year's eve ceremony.
  • 송구영신의 의미를 담다.
    Embrace the meaning of the songgu spirit.
  • 그는 새해가 되면 어김없이 지인들에게 송구영신 카드를 보낸다.
    He never fails to send his friends a new year's card.
  • 강변에서 송구영신 불꽃놀이가 열려 강물 위로 화려한 불꽃이 수놓였다.
    A fireworks display of the songguyeongsin opened on the riverside, embroidered with colorful fireworks over the river.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송구영신 (송ː구영신)
📚 Từ phái sinh: 송구영신하다: 묵은해를 보내고 새해를 맞다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59)