🌟 송구영신 (送舊迎新)

Danh từ  

1. 한 해를 보내고 새해를 맞이함.

1. TỐNG CỰU NGHINH TÂN, TIỄN NĂM CŨ ĐÓN NĂM MỚI: Việc tiễn năm cũ đi và đón năm mới tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송구영신 예배.
    The worship of the songgu spirit.
  • Google translate 송구영신 음악회.
    The songgu youngshin concert.
  • Google translate 송구영신 파티.
    A party for the new year's eve.
  • Google translate 송구영신 행사.
    A new year's eve ceremony.
  • Google translate 송구영신의 의미를 담다.
    Embrace the meaning of the songgu spirit.
  • Google translate 그는 새해가 되면 어김없이 지인들에게 송구영신 카드를 보낸다.
    He never fails to send his friends a new year's card.
  • Google translate 강변에서 송구영신 불꽃놀이가 열려 강물 위로 화려한 불꽃이 수놓였다.
    A fireworks display of the songguyeongsin opened on the riverside, embroidered with colorful fireworks over the river.

송구영신: greeting the new year,そうねん【送年】。としこし【年越し】,période de fin d'année et du début de la nouvelle année, changement d'année,pasar el año añejo y recibir el año nuevo,تحية العام الجديد,хуучин оноо үдэж шинэ оноо угтах,tống cựu nghinh tân, tiễn năm cũ đón năm mới,ส่งปีเก่ารับปีใหม่, ส่งท้ายปีเก่าต้อนรับปีใหม่,akhir tahun, penghujung tahun,,辞旧迎新,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송구영신 (송ː구영신)
📚 Từ phái sinh: 송구영신하다: 묵은해를 보내고 새해를 맞다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101)