🌟 수형자 (受刑者)

Danh từ  

1. 죄를 지어 법에 따라 벌을 받고 있는 사람.

1. NGƯỜI ĐANG THỤ ÁN: Người gây ra tội nên đang chịu hình phạt theo pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수형자 생활.
    Life as a prisoner.
  • 수형자가 출소하다.
    The prisoner is released from prison.
  • 수형자를 가두다.
    Detain a prisoner.
  • 수형자를 구금하다.
    Detain a prisoner.
  • 수형자를 면회하다.
    Visits prisoners.
  • 수형자를 사면하다.
    Pardon a prisoner.
  • 대통령은 명절을 맞아 모범 수형자들을 특별 사면했다.
    The president granted special pardons to exemplary prisoners for the holiday.
  • 탈옥한 수형자를 찾기 위해 경찰은 전국에 수배령을 내렸다.
    Police have placed a nationwide wanted order to find the escaped prisoner.
  • 형무소 면회실에는 수형자를 만나러 온 사람들이 차례를 기다리고 있었다.
    In the prison interview room, there were people waiting for their turn to meet the prisoner.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수형자 (수형자)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121)