🌟 스크럼 (scrum)

Danh từ  

1. 여러 사람이 서로 팔을 끼거나 어깨동무를 해서 하나로 뭉치는 것.

1. SỰ KHOÁC TAY KẾT THÀNH MỘT ĐÁM, ĐÁM NGƯỜI KHOÁC TAY NHAU: Việc một số người khoác tay hay khoác vai và kết thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스크럼을 뚫다.
    Pierce the scrum.
  • 스크럼을 짜다.
    Weave a scrum.
  • 스크럼을 풀다.
    Unscrew the scrum.
  • 그들은 서로서로 팔짱을 꽉 껴서 스크럼을 짜고 구호를 외치며 앞으로 나아갔다.
    They clasped each other's arms together, squeezing scrum and shouting slogans, moving forward.
  • 서로 어깨를 걸고 전진하던 시위대는 경찰의 강력한 진압에 모두 스크럼을 풀고 흩어졌다.
    The protesters, who were shoulder-to-shoulder with each other, were all scrummed and scattered in the strong suppression of the police.
  • 우리는 스크럼을 뚫으려고 시도했으나 그들이 어찌나 서로 팔을 꽉 꼈는지 뚫기가 쉽지 않았다.
    We tried to pierce the scrum, but it was not easy to pierce them, for how tightly they clasped each other's arms.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121)