🌟 스크럼 (scrum)

Danh từ  

1. 여러 사람이 서로 팔을 끼거나 어깨동무를 해서 하나로 뭉치는 것.

1. SỰ KHOÁC TAY KẾT THÀNH MỘT ĐÁM, ĐÁM NGƯỜI KHOÁC TAY NHAU: Việc một số người khoác tay hay khoác vai và kết thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스크럼을 뚫다.
    Pierce the scrum.
  • Google translate 스크럼을 짜다.
    Weave a scrum.
  • Google translate 스크럼을 풀다.
    Unscrew the scrum.
  • Google translate 그들은 서로서로 팔짱을 꽉 껴서 스크럼을 짜고 구호를 외치며 앞으로 나아갔다.
    They clasped each other's arms together, squeezing scrum and shouting slogans, moving forward.
  • Google translate 서로 어깨를 걸고 전진하던 시위대는 경찰의 강력한 진압에 모두 스크럼을 풀고 흩어졌다.
    The protesters, who were shoulder-to-shoulder with each other, were all scrummed and scattered in the strong suppression of the police.
  • Google translate 우리는 스크럼을 뚫으려고 시도했으나 그들이 어찌나 서로 팔을 꽉 꼈는지 뚫기가 쉽지 않았다.
    We tried to pierce the scrum, but it was not easy to pierce them, for how tightly they clasped each other's arms.

스크럼: scrum; scrimmage,スクラム,mêlée,melé, aglomeración, amontonamiento,سكروم، مناوشة,хэлхээ, овоорсон байдал,sự khoác tay kết thành một đám, đám người khoác tay nhau,การแย่งชิงกัน, การเบียดเสียดกัน, การกอดปล้ำกัน,skrum,толпа; скопление,互相挽臂,

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82)