Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수료하다 (수료하다) 📚 Từ phái sinh: • 수료(修了): 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마침.
수료하다
Start 수 수 End
Start
End
Start 료 료 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53)