🌟 수료하다 (修了 하다)

Động từ  

1. 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마치다.

1. HOÀN THÀNH KHÓA HỌC: Kết thúc quá trình nhất định học về học vấn hay kĩ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교육 과정을 수료하다.
    Complete an education course.
  • 대학을 수료하다.
    Complete college.
  • 석사 과정을 수료하다.
    Complete a master's degree.
  • 일 학년을 수료하다.
    Complete the first grade.
  • 나는 석사 과정을 수료하고 나서 학위 논문을 썼다.
    After i completed my master's degree, i wrote my dissertation.
  • 경영자 교육 과정을 수료하면 승진 심사 때 높은 점수를 받을 수 있다.
    Completion of the management training course will result in high scores during the promotion screening.
  • 우리 회사에서는 금속 공예 전문가 과정을 수료한 기술자를 채용할 예정이다.
    Our company is going to hire technicians who have completed the metal craft expert course.
  • 너 이번에 박사 학위를 받는 거지?
    You're getting your ph.d. this time, right?
    아니, 박사 과정은 수료했지만 아직 논문을 못 써서 학위는 못 받아.
    No, i've completed my ph.d. but i haven't written my thesis yet, so i can't get a degree.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수료하다 (수료하다)
📚 Từ phái sinh: 수료(修了): 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마침.

🗣️ 수료하다 (修了 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53)