🌟 수료하다 (修了 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수료하다 (
수료하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수료(修了): 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마침.
🗣️ 수료하다 (修了 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 본과를 수료하다. [본과 (本科)]
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 수료하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11)