🌟 숙녀복 (淑女服)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숙녀복 (
숭녀복
) • 숙녀복이 (숭녀보기
) • 숙녀복도 (숭녀복또
) • 숙녀복만 (숭녀봉만
)
🌷 ㅅㄴㅂ: Initial sound 숙녀복
-
ㅅㄴㅂ (
소낙비
)
: 갑자기 세게 내리다가 곧 그치는 비.
Danh từ
🌏 CƠN MƯA RÀO: Mưa bỗng nhiên rơi mạnh rồi lại tạnh ngay. -
ㅅㄴㅂ (
숙녀복
)
: 성인 여자들이 입는 정장.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO PHỤ NỮ: Quần áo trang trọng cho phụ nữ. -
ㅅㄴㅂ (
수뇌부
)
: 조직이나 단체에서 가장 중요한 지위에 있는 사람들.
Danh từ
🌏 BỘ MÁY ĐẦU NÃO, BỘ MÁY LÃNH ĐẠO: Những người có vị trí quan trọng nhất trong tổ chức hay đoàn thể. -
ㅅㄴㅂ (
성냥불
)
: 성냥으로 켠 불.
Danh từ
🌏 LỬA DIÊM: Lửa được đốt bởi diêm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67)