🌟 숙녀복 (淑女服)

Danh từ  

1. 성인 여자들이 입는 정장.

1. QUẦN ÁO PHỤ NỮ: Quần áo trang trọng cho phụ nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숙녀복 매장.
    Ladies' clothing store.
  • 숙녀복 차림.
    Dressed as a lady.
  • 숙녀복을 사다.
    Buy a lady's suit.
  • 숙녀복을 입다.
    Wear a lady's dress.
  • 숙녀복을 판매하다.
    Sell lady's clothes.
  • 스무 살이 된 동생은 제법 숙녀복이 잘 어울렸다.
    My 20-year-old brother was quite a lady's dress.
  • 나는 오랜만에 숙녀복을 차려입고 친구의 결혼식에 갔다.
    I dressed up in a lady's dress after a long time and went to my friend's wedding.
  • 내일이 면접인데 뭘 입고 가야 할지 모르겠어요.
    I have an interview tomorrow, but i don't know what to wear.
    단정해 보이는 숙녀복으로 입고 가는 게 좋아요.
    You'd better wear a neat-looking lady's dress.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙녀복 (숭녀복) 숙녀복이 (숭녀보기) 숙녀복도 (숭녀복또) 숙녀복만 (숭녀봉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67)