🌟 숙녀복 (淑女服)

Danh từ  

1. 성인 여자들이 입는 정장.

1. QUẦN ÁO PHỤ NỮ: Quần áo trang trọng cho phụ nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숙녀복 매장.
    Ladies' clothing store.
  • Google translate 숙녀복 차림.
    Dressed as a lady.
  • Google translate 숙녀복을 사다.
    Buy a lady's suit.
  • Google translate 숙녀복을 입다.
    Wear a lady's dress.
  • Google translate 숙녀복을 판매하다.
    Sell lady's clothes.
  • Google translate 스무 살이 된 동생은 제법 숙녀복이 잘 어울렸다.
    My 20-year-old brother was quite a lady's dress.
  • Google translate 나는 오랜만에 숙녀복을 차려입고 친구의 결혼식에 갔다.
    I dressed up in a lady's dress after a long time and went to my friend's wedding.
  • Google translate 내일이 면접인데 뭘 입고 가야 할지 모르겠어요.
    I have an interview tomorrow, but i don't know what to wear.
    Google translate 단정해 보이는 숙녀복으로 입고 가는 게 좋아요.
    You'd better wear a neat-looking lady's dress.

숙녀복: ladies' suits,じょせいふく【女性服】。ふじんふく【婦人服】,vêtement pour femme,traje para damas, ropa de mujer,زي نسائي,хослол,quần áo phụ nữ,ชุดสุภาพสตรี, ชุดผู้หญิง,jas wanita,,女装,淑女装,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙녀복 (숭녀복) 숙녀복이 (숭녀보기) 숙녀복도 (숭녀복또) 숙녀복만 (숭녀봉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255)