🌟 숙녀복 (淑女服)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숙녀복 (
숭녀복
) • 숙녀복이 (숭녀보기
) • 숙녀복도 (숭녀복또
) • 숙녀복만 (숭녀봉만
)
🌷 ㅅㄴㅂ: Initial sound 숙녀복
-
ㅅㄴㅂ (
소낙비
)
: 갑자기 세게 내리다가 곧 그치는 비.
Danh từ
🌏 CƠN MƯA RÀO: Mưa bỗng nhiên rơi mạnh rồi lại tạnh ngay. -
ㅅㄴㅂ (
숙녀복
)
: 성인 여자들이 입는 정장.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO PHỤ NỮ: Quần áo trang trọng cho phụ nữ. -
ㅅㄴㅂ (
수뇌부
)
: 조직이나 단체에서 가장 중요한 지위에 있는 사람들.
Danh từ
🌏 BỘ MÁY ĐẦU NÃO, BỘ MÁY LÃNH ĐẠO: Những người có vị trí quan trọng nhất trong tổ chức hay đoàn thể. -
ㅅㄴㅂ (
성냥불
)
: 성냥으로 켠 불.
Danh từ
🌏 LỬA DIÊM: Lửa được đốt bởi diêm.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255)