🌟 순리적 (順理的)

Định từ  

1. 마땅한 도리나 이치에 순순히 따르는.

1. MANG TÍNH LOGIC, MANG TÍNH HỢP LÍ: Thuận theo đạo lí hay lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순리적 과정.
    Rational process.
  • 순리적 관계.
    A rational relationship.
  • 순리적 발전.
    Rational development.
  • 순리적 습득.
    Rational learning.
  • 순리적 처리.
    A rational process.
  • 문명의 발달은 자연의 순리적 흐름을 파괴하기도 했다.
    The development of civilization has also destroyed the natural flow of order.
  • 우리는 양자가 모두 만족할 수 있는 순리적 해결 방안을 모색 중이다.
    We are looking for a rational solution that will satisfy both parties.
  • 노력은 결코 우리를 배신하지 않습니다.
    Efforts never betray us.
    맞아요. 저는 그것이 순리적 법칙이라고 생각합니다.
    That's right. i think that's a rational law.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순리적 (술ː리적)
📚 Từ phái sinh: 순리(順理): 마땅한 도리나 이치.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204)