🌟 순리적 (順理的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순리적 (
술ː리적
)
📚 Từ phái sinh: • 순리(順理): 마땅한 도리나 이치.
🌷 ㅅㄹㅈ: Initial sound 순리적
-
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng. -
ㅅㄹㅈ (
시리즈
)
: 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ... -
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204)