🌟 순리적 (順理的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순리적 (
술ː리적
)
📚 Từ phái sinh: • 순리(順理): 마땅한 도리나 이치.
🌷 ㅅㄹㅈ: Initial sound 순리적
-
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng. -
ㅅㄹㅈ (
시리즈
)
: 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ... -
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.
• Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155)