🌟 순리적 (順理的)

Định từ  

1. 마땅한 도리나 이치에 순순히 따르는.

1. MANG TÍNH LOGIC, MANG TÍNH HỢP LÍ: Thuận theo đạo lí hay lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순리적 과정.
    Rational process.
  • Google translate 순리적 관계.
    A rational relationship.
  • Google translate 순리적 발전.
    Rational development.
  • Google translate 순리적 습득.
    Rational learning.
  • Google translate 순리적 처리.
    A rational process.
  • Google translate 문명의 발달은 자연의 순리적 흐름을 파괴하기도 했다.
    The development of civilization has also destroyed the natural flow of order.
  • Google translate 우리는 양자가 모두 만족할 수 있는 순리적 해결 방안을 모색 중이다.
    We are looking for a rational solution that will satisfy both parties.
  • Google translate 노력은 결코 우리를 배신하지 않습니다.
    Efforts never betray us.
    Google translate 맞아요. 저는 그것이 순리적 법칙이라고 생각합니다.
    That's right. i think that's a rational law.

순리적: natural; reasonable,ごうりてき【合理的】。ろんりてき【論理的】,(dét.) raisonnable,razonable, lógico, racional,منطقي,ёс журмын, ёс горимын,mang tính logic, mang tính hợp lí,ที่มีเหตุผล, ที่มีเหตุมีผล, ที่มีหลักการ, อย่างมีเหตุผล, อย่างมีหลักการ,logis, masuk akal, tepat,разумный; благоразумный; логичный,顺理的,顺其自然的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순리적 (술ː리적)
📚 Từ phái sinh: 순리(順理): 마땅한 도리나 이치.

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sức khỏe (155)