🌟 숙면하다 (熟眠 하다)

Động từ  

1. 잠이 깊이 들다.

1. NGỦ SAY: Ngủ sâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밤에 숙면하다.
    Sleep soundly at night.
  • 오랜만에 숙면하다.
    Have a good night's sleep after a long time.
  • 깊이 숙면하다.
    Deep sleep.
  • 지수는 한 시간 정도 숙면하고 나니 정신이 번쩍 들었다.
    After an hour of sound sleep, jisoo woke up.
  • 승규는 꿈도 꾸지 않고 숙면한 덕분인지 몸이 날아갈 듯 가벼웠다.
    Seung-gyu was as light as a fly, perhaps thanks to his sleep without a dream.
  • 나는 평소에 잠이 많아서 하루에 열 시간은 숙면해야 피로가 풀린다.
    I usually sleep a lot, so i have to sleep ten hours a day to get rid of my fatigue.
  • 요즘은 잠을 자도 몸이 개운하지가 않아요.
    I don't feel refreshed these days even when i sleep.
    자기 전에 가볍게 운동을 하면 숙면하는 데 도움이 될 거예요.
    Light exercise before going to bed will help you sleep well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙면하다 (숭면하다)
📚 Từ phái sinh: 숙면(熟眠): 잠이 깊이 듦. 또는 그 잠.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99)