🌟 숙면하다 (熟眠 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숙면하다 (
숭면하다
)
📚 Từ phái sinh: • 숙면(熟眠): 잠이 깊이 듦. 또는 그 잠.
🌷 ㅅㅁㅎㄷ: Initial sound 숙면하다
-
ㅅㅁㅎㄷ (
세밀하다
)
: 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CẶN KẼ: Chi tiết và kĩ càng không có sơ hở. -
ㅅㅁㅎㄷ (
선명하다
)
: 뚜렷하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ NÉT, RÕ RÀNG: Rõ ràng và phân minh. -
ㅅㅁㅎㄷ (
삭막하다
)
: 쓸쓸하고 황폐하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG: Vắng lặng và hoang phế. -
ㅅㅁㅎㄷ (
산만하다
)
: 분위기나 태도가 어수선하거나 정리가 안 되어 질서가 없다.
☆
Tính từ
🌏 TẢN MÁT, TẢN MẠN, LỘN XỘN: Bầu không khí hay thái độ hỗn độn hoặc không được sắp xếp nên không có trật tự. -
ㅅㅁㅎㄷ (
서먹하다
)
: 익숙하거나 친하지 아니하여 어색하다.
☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, SỐNG SƯỢNG: Không quen hay thân nên ngượng ngùng.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99)