🌟 살색 (살 色)

Danh từ  

1. 살의 색.

1. MÀU DA: Màu của da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살색이 검다.
    Dark-skinned.
  • 살색이 다르다.
    Different skin color.
  • 살색이 뽀얗다.
    Skin is white.
  • 살색을 비교하다.
    Compare skin color.
  • 살색을 칠하다.
    Paint flesh.
  • 여자는 짧은 스커트에 살색의 스타킹을 신었다.
    The woman wore a short skirt and skin-colored stockings.
  • 여러 나라에서 온 참가자들의 살색은 제각각 달랐다.
    Participants from different countries had different skin colors.
  • 방학 동안 살색이 왜 이렇게 까매졌어?
    Why did your skin get so dark during the vacation?
    바닷가에서 신나게 놀았더니 살갗이 다 타 버렸어.
    We had a lot of fun on the beach, and my skin burned.
Từ đồng nghĩa 살빛: 살의 빛깔.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살색 (살쌕) 살색이 (살쌔기) 살색도 (살쌕또) 살색만 (살쌩만)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)