🌟 살색 (살 色)

Danh từ  

1. 살의 색.

1. MÀU DA: Màu của da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살색이 검다.
    Dark-skinned.
  • Google translate 살색이 다르다.
    Different skin color.
  • Google translate 살색이 뽀얗다.
    Skin is white.
  • Google translate 살색을 비교하다.
    Compare skin color.
  • Google translate 살색을 칠하다.
    Paint flesh.
  • Google translate 여자는 짧은 스커트에 살색의 스타킹을 신었다.
    The woman wore a short skirt and skin-colored stockings.
  • Google translate 여러 나라에서 온 참가자들의 살색은 제각각 달랐다.
    Participants from different countries had different skin colors.
  • Google translate 방학 동안 살색이 왜 이렇게 까매졌어?
    Why did your skin get so dark during the vacation?
    Google translate 바닷가에서 신나게 놀았더니 살갗이 다 타 버렸어.
    We had a lot of fun on the beach, and my skin burned.
Từ đồng nghĩa 살빛: 살의 빛깔.

살색: skin color; complexion,はだいろ【肌色・肌色】,couleur peau, couleur chair, chair,color piel,لون البشرة,арьсны өнгө,màu da,สีเนื้อ,,телесный цвет,肉色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살색 (살쌕) 살색이 (살쌔기) 살색도 (살쌕또) 살색만 (살쌩만)

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70)