🌟 슬하 (膝下)

Danh từ  

1. 부모가 자식을 키우고 보살피는 상태.

1. SỰ NUÔI NẤNG CỦA CHA MẸ: Việc cha mẹ nuôi dưỡng và chăm sóc con cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부모님의 슬하.
    Parents' slashers.
  • 슬하의 자녀.
    A child under the influence of a servant.
  • 슬하를 떠나다.
    Leave the slough.
  • 슬하에 두다.
    Put it in the slate.
  • 슬하에서 자라다.
    Growing up in a slough.
  • 이 부부의 유일한 고민은 슬하에 자녀가 없다는 것이다.
    The couple's only concern is that they have no children.
  • 자식이 장성하여 부모의 슬하를 떠나면 스스로 자신의 인생을 책임져야 한다.
    When a child grows up and leaves his parents' slums, he must take responsibility for his own life.
  • 윤 선생님은 슬하에 자녀를 몇이나 두셨나요?
    How many children did mr. yoon have?
    딸 하나에 아들 둘이 있습니다.
    One daughter and two sons.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 슬하 (슬하)

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59)