🌟 스펙트럼 (spectrum)
Danh từ
🌷 ㅅㅍㅌㄹ: Initial sound 스펙트럼
-
ㅅㅍㅌㄹ (
스펙트럼
)
: 광선이 분해되었을 때 파장에 따라 순서대로 나타나는 빛의 띠.
Danh từ
🌏 QUANG PHỔ: Dãy ánh sáng thể hiện theo thứ tự theo bước sóng khi tia sáng được phân giải.
• Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11)