🌟 수선거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수선거리다 (
수선거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 수선: 사람의 정신을 어지럽게 만드는 시끄러운 말이나 혼란스러운 행동.
🌷 ㅅㅅㄱㄹㄷ: Initial sound 수선거리다
-
ㅅㅅㄱㄹㄷ (
서성거리다
)
: 한곳에 서 있지 않고 주위를 자꾸 왔다 갔다 하다.
☆
Động từ
🌏 CHẠY TỚI CHẠY LUI, ĐI QUA ĐI LẠI: Không đứng ở một chỗ mà cứ đi đi lại lại xung quanh. -
ㅅㅅㄱㄹㄷ (
식식거리다
)
: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리를 계속 내다.
Động từ
🌏 HỔN HỂN, HỔN HÀ HỔN HỂN: Liên tục phát ra tiếng thở rất gấp và mạnh. -
ㅅㅅㄱㄹㄷ (
속살거리다
)
: 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 목소리로 서로 말을 주고받다.
Động từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO: Trao đổi với nhau bằng giọng nhỏ đến mức người khác không nghe thấy được. -
ㅅㅅㄱㄹㄷ (
살살거리다
)
: 상대편에게 눈웃음을 치며 아첨을 하거나 상대편을 자꾸 꾀다.
Động từ
🌏 NŨNG NỊU, ÕNG ẸO: Cười bằng mắt với đối phương và nịnh bợ hoặc dụ dỗ đối phương. -
ㅅㅅㄱㄹㄷ (
속삭거리다
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 가만가만 이야기하다.
Động từ
🌏 THÌ THÀO, THÌ THẦM: Cứ nói thỏ thẻ với giọng nhỏ để người khác không nghe hiểu được. -
ㅅㅅㄱㄹㄷ (
수선거리다
)
: 정신이 어지러울 정도로 자꾸 시끄럽게 떠들거나 바쁘게 움직이다.
Động từ
🌏 ỒN ÀO, NHỐN NHÁO, HUYÊN NÁO: Liên tục gây ồn hoặc dịch chuyển bận rộn đến mức tinh thần choáng váng.
• Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86)