🌟 수선거리다

Động từ  

1. 정신이 어지러울 정도로 자꾸 시끄럽게 떠들거나 바쁘게 움직이다.

1. ỒN ÀO, NHỐN NHÁO, HUYÊN NÁO: Liên tục gây ồn hoặc dịch chuyển bận rộn đến mức tinh thần choáng váng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수선거리는 소리.
    The numbering sound.
  • 관객이 수선거리다.
    The audience is making a scene.
  • 관중이 수선거리다.
    The audience is in shambles.
  • 구경꾼들이 수선거리다.
    Onlookers mending.
  • 동네 사람들이 수선거리다.
    The townspeople are mending.
  • 사람들이 수선거리다.
    People are mending.
  • 학생들이 수선거리다.
    Students are making a mess.
  • 관광객들은 박물관 안에서 몹시 수선거리며 사진을 찍고 다녔다.
    Tourists went around in the museum mending bitterly.
  • 여학생들은 교문 밖에 꽃을 든 남학생이 서 있는 것을 보고 자기들끼리 수선거렸다.
    The girls shuffled among themselves when they saw a male student standing outside the school gate with flowers.
  • 엄마, 제가 저녁상 차리는 거 도와 드릴까요?
    Mom, can i help you set the table for dinner?
    괜히 부엌에 와서 수선거리지 말고 공부나 해라.
    Don't come to the kitchen and just study.
Từ đồng nghĩa 수선대다: 정신이 어지러울 정도로 자꾸 시끄럽게 떠들거나 바쁘게 움직이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수선거리다 (수선거리다)
📚 Từ phái sinh: 수선: 사람의 정신을 어지럽게 만드는 시끄러운 말이나 혼란스러운 행동.

💕Start 수선거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86)