🌟 수양아들 (收養 아들)

Danh từ  

1. 남의 자식을 데려다가 자기의 자식으로 삼아 기른 아들.

1. CON TRAI NUÔI: Con trai mà mình nhận từ người khác đem về nuôi dưỡng làm con của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수양아들이 되다.
    Become a foster son.
  • 수양아들을 삼다.
    Take care of a foster son.
  • 수양아들로 가다.
    Go to foster children.
  • 수양아들로 들어가다.
    Enter into foster care.
  • 수양아들로 삼다.
    Make a foster son.
  • 수양아들이 된 아이는 박 씨 부부를 친부모처럼 극진히 모시며 살았다.
    The foster child lived with the parks as devotedly as their biological parents.
  • 그는 길에 버려져 추위에 떨고 있는 아이를 수양아들로 삼아 고이 길렀다.
    He raised a child who was abandoned on the road and was shivering in the cold as a foster son.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수양아들 (수양아들)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76)