🌟 수양아들 (收養 아들)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수양아들 (
수양아들
)
🌷 ㅅㅇㅇㄷ: Initial sound 수양아들
-
ㅅㅇㅇㄷ (
살아오다
)
: 목숨을 이어오다.
☆☆
Động từ
🌏 SỐNG ĐẾN NAY, SỐNG ĐẾN GIỜ: Duy trì mạng sống. -
ㅅㅇㅇㄷ (
소용없다
)
: 아무런 이익이나 쓸모가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ ÍCH, VÔ DỤNG: Không có lợi ích hay công dụng nào cả. -
ㅅㅇㅇㄷ (
수양아들
)
: 남의 자식을 데려다가 자기의 자식으로 삼아 기른 아들.
Danh từ
🌏 CON TRAI NUÔI: Con trai mà mình nhận từ người khác đem về nuôi dưỡng làm con của mình. -
ㅅㅇㅇㄷ (
손에 익다
)
: 일이 손에 익숙해지다.
🌏 QUEN TAY: Công việc trở nên quen tay.
• Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76)